TT | Họ và tên | Năm sinh | Địa chỉ | Ngành đào tạo | Trình độ |
1 | Nguyễn Dân Trí | 15/4/1986 | Phường Bắc Nghĩa Tân, quận Cầu Giấy, Hà Nội | Khoa học đất | ĐH |
2 | Bùi Thị Hoàn | 02/10/1988 | Xã Cẩm Lương, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa | Khoa học đất | ĐH |
3 | Vũ Đình Hoàn | 9/9/1990 | Xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam | Khoa học đất | ĐH |
4 | Đinh Văn Hà | 06/01/1985 | Xã Hòa Nam, huyện Ứng Hòa, Hà Nội | Quản lý đất đai | ĐH |
5 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 07/01/1981 | Thị trấn Cầu Diễn, huyện Từ Liêm, Hà Nội | Quản lý đất đai | ĐH |
6 | Hoàng Thị Nụ | 26/12/1989 | Xã Kim Định, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình | Quản lý đất đai | ĐH |
7 | Phạm Văn Sơn | 16/6/1989 | Xã Giang Biên, huyện Vĩnh Bảo, Hải Phòng | Quản lý đất đai | ĐH |
8 | Nguyễn Thanh Huyền | 22/4/1985 | Phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội | Địa chất | ĐH |
9 | Hoa San Cương | 07/11/1984 | Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội | Địa chất | ĐH |
10 | Nguyễn Anh Sơn | 15/11/1982 | Xã Thụy Tân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình | Nông hóa Thổ nhưỡng | ĐH |
11 | Dương Văn Vinh | 04/3/1984 | Xã Đông Long, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình | Môi trường | ĐH |
12 | Hoàng Thị Thu Hường | 26/9/1986 | Xã Duy Nhất, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình | Môi trường | ĐH |
13 | Đỗ Trọng Thăng | 20/10/1986 | Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội | Môi trường | ĐH |
14 | Nguyễn Thị Mậu | 03/10/1988 | Xã Song Phương, huyện Hoài Đức, Hà Nội | Môi trường | ĐH |
15 | Nguyễn Thị Thanh tâm | 13/02/1983 | Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội | Cây trồng | ĐH |
16 | Bùi Bích Lương | 01/12/1983 | Xã Phúc Lâm, huyện Mỹ Đức, Hà Nội | Cây trồng | ĐH |
17 | Mai Thị Hà | 24/8/1985 | Phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội | Nông học | ĐH |
18 | Phạm Bá Phương | 01/02/1987 | Thị trấn Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Trồng trọt | ĐH |
19 | Phạm Nguyệt Hà | 04/11/1976 | Xã Lương Phong, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang | Cây trồng | ĐH |
20 | Lê Thị Giang | 12/11/1981 | Xã Liên Hồng, huyện Đan Phượng, Hà Nội | Trồng trọt | ĐH |
21 | Thân Thị Cúc | 30/8/1987 | Xã Tân Liễu, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang | Khoa học cây trồng | ĐH |
22 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 22/11/1982 | Xã Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, Hà Nội | Cây trồng | ĐH |
23 | Nguyễn Thu Thủy | 20/11/1986 | Phường Hàng Buồm, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | Nông học | ĐH |
24 | Lê Thị Bích Trâm | 08/4/1988 | Phường Ngọc Hiệp, tp Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa | Sinh học | ĐH |
25 | Thái Hương Lam | 06/12/1985 | Xã Đông Ngạc, huyện Từ Liêm, Hà Nội | Kinh tế và Thương mại | ĐH |
26 | Vũ Hồng Nhung | 21/7/1989 | Thị trấn Phú Minh, huyện Phú Xuyên, Hà Nội | Kinh tế QLTNMT | ĐH |
27 | Ngô Thanh Lộc | 9/12/1988 | Xã Yên Lạc, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên | Công nghiệp nông thôn | ĐH |
28 | Trần Thị Trâm | 25/11/1987 | Xã Quỳnh Giang, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An | Công nghiệp và PTNT | ĐH |
29 | Nguyễn Thị Trang | 11/3/1988 | Xã nam Cao, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình | Công nghệ thực phẩm | ĐH |